Có 1 kết quả:
chử
Âm Hán Việt: chử
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái: ⿱者火
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一丶ノノ丶
Thương Hiệt: JAF (十日火)
Unicode: U+7151
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái: ⿱者火
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一丶ノノ丶
Thương Hiệt: JAF (十日火)
Unicode: U+7151
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nôm: chử
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): にる (niru), にえる (nieru)
Âm Quảng Đông: zyu2
Âm Nôm: chử
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): にる (niru), にえる (nieru)
Âm Quảng Đông: zyu2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nấu (cơm)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nấu thổi. § Cũng như 煮.
Từ điển Thiều Chửu
① Nấu, thổi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煮.