Có 1 kết quả:
vĩ
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火韋
Nét bút: 丶ノノ丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: FNKQ (火弓大手)
Unicode: U+7152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: huī ㄏㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nôm: vĩ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Hàn: 위, 휘
Âm Quảng Đông: wai5
Âm Nôm: vĩ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Hàn: 위, 휘
Âm Quảng Đông: wai5
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Tĩnh nữ 2 - 靜女 2 (Khổng Tử)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Tĩnh nữ 2 - 靜女 2 (Khổng Tử)
Bình luận 0