Có 1 kết quả:

tiêm
Âm Hán Việt: tiêm
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: FTCW (火廿金田)
Unicode: U+7154
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sim2

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

tiêm

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nướng trên lửa cho chín — nhúng thịt vào nước sôi cho chín.