Có 1 kết quả:
noãn
Âm Hán Việt: noãn
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái: ⿰火耎
Nét bút: 丶ノノ丶一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: FMBK (火一月大)
Unicode: U+7157
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái: ⿰火耎
Nét bút: 丶ノノ丶一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: FMBK (火一月大)
Unicode: U+7157
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: nuǎn ㄋㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.か (atata.ka), あたた.める (atata.meru)
Âm Hàn: 난
Âm Quảng Đông: lyun5, nyun5
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.か (atata.ka), あたた.める (atata.meru)
Âm Hàn: 난
Âm Quảng Đông: lyun5, nyun5
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ấm áp
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煖 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Noãn 煖.