Có 1 kết quả:

my
Âm Hán Việt: my
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: ASF (日尸火)
Unicode: U+715D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei6

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

my

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khô và nóng — Rất nóng.