Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tẫnTổng nét: 12
Bộ:
hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿰火建Nét bút:
丶ノノ丶フ一一一一丨フ丶Thương Hiệt: FHJG (火竹十土)
Unicode:
U+7161Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận