Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phiền lao
1
/1
煩勞
phiền lao
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm rộn và làm người khác mệt nhọc vì mình. Tiếng dùng khi nhờ vả người khác.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi già tứ phách - đệ nhị phách - 悲笳四拍-第二拍
(
Triệu Loan Loan
)
•
Tứ sầu thi - 四愁詩
(
Trương Hành
)
Bình luận
0