Có 1 kết quả:

hồ
Âm Hán Việt: hồ
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: FJRB (火十口月)
Unicode: U+7173
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Âm Nôm: hồ
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

hồ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cháy, khét
2. cháy sém

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cháy, khét: 麵包烤煳了 Bánh mì nướng cháy rồi;
② Chỗ cháy sém.