Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
uân,
uýTổng nét: 14
Bộ:
hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿰火恩Nét bút:
丶ノノ丶丨フ一ノ丶一丶フ丶丶Thương Hiệt: FWKP (火田大心)
Unicode:
U+717EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận