1. Hừng hực, ngùn ngụt (lửa cháy). ◇San hải kinh
山海經: “Nam vọng Côn Lôn, kì quang hùng hùng”
南望昆崙,
其光熊熊 (Tây san kinh
西山經) Phía nam hướng về núi Côn Lôn, ánh sáng nó rực rỡ.
2. Mạnh mẽ (khí thế). ◎Như: “tráng khí hùng hùng”
壯氣熊熊 tráng khí bừng bừng.