Có 2 kết quả:

dongdung
Âm Hán Việt: dong, dung
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: FJCR (火十金口)
Unicode: U+7194
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nôm: dong, dung, nung
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru), と.かす (to.kasu), いがた (igata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

dong

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “dong” 鎔.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ dong 鎔.

dung

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nóng chảy

Từ điển Trần Văn Chánh

(lí) Nóng chảy, chảy (từ thể rắn ra thể lỏng). Như 鎔 (bộ 金).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng chảy. Cũng viết với bộ Kim.

Từ ghép 2