Có 1 kết quả:

ngao
Âm Hán Việt: ngao
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: GKF (土大火)
Unicode: U+71AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: āo ㄚㄛ, áo ㄚㄛˊ
Âm Nôm: ngao
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ngao

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nấu, ninh, sắc, rang khô

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nấu, hầm. ◎Như: “ngao bạch thái” 熬白菜 nấu cải, “ngao đậu hủ” 熬豆腐 nấu đậu phụ.
2. (Động) Rang khô (để lửa riu riu). ◎Như: “ngao dược” 熬藥 rang thuốc.
3. (Động) Cố nhịn, chịu đựng, nhẫn nại. ◎Như: “ngao hình” 熬刑 cố chịu hình phạt, “ngao dạ” 熬夜 thức thâu đêm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Khuy đắc na mã thị Đại Uyên lương mã, ngao đắc thống, tẩu đắc khoái” 虧得那馬是大宛良馬, 熬得痛, 走得快 (Đệ thập lục hồi) May nhờ có con ngựa tốt, ngựa Đại Uyên, chịu được đau, chạy được nhanh.

Từ điển Thiều Chửu

① Rang khô.
② Cố nhịn, như ngao hình 熬刑 cố chịu hình.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nấu: 熬粥 Nấu cháo;
② Đun khô, rang khô, om, sắc, ngào: 熬藥 Sắc thuốc;
③ Chịu đựng, sống gian khổ, cố nhịn: 熬得住 Chịu nổi, chịu đựng được. Xem 熬 [ao].

Từ điển Trần Văn Chánh

Nấu: 熬菜 Nấu thức ăn. Xem 熬 [áo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đun cho cạn. Làm cạn — Chịu đựng.

Từ ghép 3