Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ngao ngao
1
/1
熬熬
ngao ngao
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng kêu ai oán đau thương. § Cũng như: 嗷嗷.
2. Nóng nực khô khan. ◇Tề Kỉ 齊己: “Hạ thổ ngao ngao nhược tiên chử, Thương sanh hoàng hoàng vô xứ tị” 下土熬熬若煎煮, 蒼生惶惶無處避 (Khổ nhiệt hành 苦熱行).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi cụ - 悲懼
(
Đặng Trần Côn
)
•
Sơn đầu lộc - 山頭鹿
(
Trương Tịch
)
Bình luận
0