Có 1 kết quả:
nhiệt liệt
Từ điển trích dẫn
1. Khí nóng cường thịnh. ◇Vương Sung 王充: “Phù chánh nguyệt tuế thủy, ngũ nguyệt dương thịnh, tử dĩ sanh, tinh sí nhiệt liệt, yếm thắng phụ mẫu, phụ mẫu bất kham, tương thụ kì hoạn” 夫正月歲始, 五月陽盛, 子以生, 精熾熱烈, 厭勝父母, 父母不堪, 將受其患 (Luận hành 論衡, Tứ húy 四諱).
2. Hiển hách, vượng thịnh. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: “Sanh hồ thế quý chi môn, cư hồ nhiệt liệt chi thế” 生乎世貴之門, 居乎熱烈之勢 (Ngoại thiên 外篇, Thứ kiêu 刺驕).
3. Hăng hái, kích động, nồng nhiệt. ◎Như: “nhiệt liệt hoan nghênh” 熱烈歡迎.
2. Hiển hách, vượng thịnh. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: “Sanh hồ thế quý chi môn, cư hồ nhiệt liệt chi thế” 生乎世貴之門, 居乎熱烈之勢 (Ngoại thiên 外篇, Thứ kiêu 刺驕).
3. Hăng hái, kích động, nồng nhiệt. ◎Như: “nhiệt liệt hoan nghênh” 熱烈歡迎.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nóng nảy mạnh mẽ — Ta còn hiểu là nồng nàn mạnh mẽ.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0