Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhiệt huyết
1
/1
熱血
nhiệt huyết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Máu nóng. Chỉ lòng dạ nóng nảy — Ta còn hiểu là lòng hăng hái.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cố quốc sơn hà trọng - 故國山河重
(
Lê Đình Cẩn
)
•
Đối tửu - 對酒
(
Thu Cẩn
)
•
Kết miệt tử - 結襪子
(
Vương Văn Trị
)
•
Thư hoài thị Dinh Điền phó sứ Bùi Bá Xương - 書懷示營田副使裴伯昌
(
Nguyễn Thông
)
Bình luận
0