Có 1 kết quả:
hy
Âm Hán Việt: hy
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火喜
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: FGRR (火土口口)
Unicode: U+71BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火喜
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: FGRR (火土口口)
Unicode: U+71BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru), あか.るい (aka.rui)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru), あか.るい (aka.rui)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tảng sáng, rạng đông
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 熹.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh sáng của các ngôi sao.