Có 1 kết quả:
diễm
Âm Hán Việt: diễm
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰臽炎
Nét bút: ノフノ丨一フ一一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: NXFF (弓重火火)
Unicode: U+71C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰臽炎
Nét bút: ノフノ丨一フ一一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: NXFF (弓重火火)
Unicode: U+71C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nôm: diễm
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ほのお (honō)
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Nôm: diễm
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ほのお (honō)
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngọn lửa, ánh lửa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “diễm” 焰.
Từ điển Thiều Chửu
① Lửa cháy leo, ngọn lửa.
② Khí thế nồng nàn.
② Khí thế nồng nàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 焰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọn lửa, lửa cháy sáng. Cũng đọc Diệm.