Có 2 kết quả:

duậtuất
Âm Hán Việt: duật, uất
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: FNHB (火弓竹月)
Unicode: U+71CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wat6

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/2

duật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ánh lửa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ánh lửa.

uất

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh lửa.