Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yến tử
1
/1
燕子
yến tử
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim én ( dùng trong Bạch thoại ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Há than hỷ phú - 下灘喜賦
(
Nguyễn Du
)
•
Lãng đào sa kỳ 4 - 浪淘沙其四
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Mô ngư nhi - Nhạn khâu - 摸魚兒-雁丘
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Tây Hồ trúc chi từ kỳ 2 - 西湖竹枝詞其二
(
Tiền Duy Thiện
)
•
Tố thi kỳ 05 - 做詩其五
(
Khanh Liên
)
•
Trà Lăng trúc chi ca kỳ 05 - 茶陵竹枝歌其五
(
Lý Đông Dương
)
•
Tức sự (Mộ xuân tam nguyệt Vu Giáp trường) - 即事(暮春三月巫峽長)
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãn phát Quan San - 晚發關山
(
Trịnh Giải
)
•
Xuân nhật vãn vọng - 春日晚望
(
Mạnh Đại Võ
)
•
Yến tử từ kỳ 2 - 燕子辭其二
(
Dương Duy Trinh
)
Bình luận
0