Có 1 kết quả:
tiếp
Tổng nét: 17
Bộ: hoả 火 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿲火言火又
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶
Thương Hiệt: FFE (火火水)
Unicode: U+71EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nôm: nhiếp, tiếp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 섭
Âm Quảng Đông: sip3, sit3
Âm Nôm: nhiếp, tiếp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 섭
Âm Quảng Đông: sip3, sit3
Tự hình 3
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Đại minh 6 - 大明 6 (Khổng Tử)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Hoạ thái tử thế tử vận - 和太子世子韻 (Triệu Kỳ Di)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Đại minh 6 - 大明 6 (Khổng Tử)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Hoạ thái tử thế tử vận - 和太子世子韻 (Triệu Kỳ Di)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
Bình luận 0