Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: ổi
Tổng nét: 17
Bộ: hoả 火 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: FBBE (火月月水)
Unicode: U+71F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Âm Nôm: áy

Dị thể 2

Chữ gần giống 5