Có 1 kết quả:
huân
Tổng nét: 18
Bộ: hoả 火 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰火熏
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FHGF (火竹土火)
Unicode: U+71FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nôm: huân, hun
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): くす.べる (kusu.beru), ふす.べる (fusu.beru), いぶ.す (ibu.su), いぶ.る (ibu.ru), くす.ぶる (kusu.buru), くゆ.らす (kuyu.rasu)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: fan1
Âm Nôm: huân, hun
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): くす.べる (kusu.beru), ふす.べる (fusu.beru), いぶ.す (ibu.su), いぶ.る (ibu.ru), くす.ぶる (kusu.buru), くゆ.らす (kuyu.rasu)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: fan1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hun lửa
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “huân” 熏.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ huân 熏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 熏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Huân 熏.