Có 1 kết quả:

bạo tạc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phát nổ, bùng nổ.
2. Bột phát (ý nói phát triển tăng gia mạnh mẽ trong khoảng một thời gian ngắn). ◎Như: “giá thị nhất cá tri thức bạo tạc đích thì đại” 這是一個知識爆炸的時代 chính là một thời đại tri thức bột phát.