Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
bạo can
•
bộc can
1
/2
爆竿
bạo can
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “bạo trúc” 爆竹.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tảo xuân - 早春
(
Lai Hộc
)
Bình luận
0
爆竿
bộc can
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây pháo. Thời cổ nhồi thuốc pháo vào ống tre, gắn ngòi, đốt làm pháo. Cũng gọi là Bộc trúc 爆竹 hoặc Bộc trượng 爆仗.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tảo xuân - 早春
(
Lai Hộc
)
Bình luận
0