Có 2 kết quả:
ao • ngao
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ấm, không lạnh.
phồn thể
Từ điển phổ thông
nấu, ninh, sắc, rang khô
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 熬 (1);
② Như 煨 nghĩa ①. Cv.
② Như 煨 nghĩa ①. Cv.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh