Có 1 kết quả:
diệp
Âm Hán Việt: diệp
Tổng nét: 18
Bộ: hoả 火 (+14 nét)
Hình thái: ⿰火曅
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: FATJ (火日廿十)
Unicode: U+7217
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: hoả 火 (+14 nét)
Hình thái: ⿰火曅
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: FATJ (火日廿十)
Unicode: U+7217
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yè ㄜˋ
Âm Nôm: diệp
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユウ (yū), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 엽
Âm Quảng Đông: jip6
Âm Nôm: diệp
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユウ (yū), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 엽
Âm Quảng Đông: jip6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng chói, rực rỡ
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “diệp” 燁.
Từ điển Thiều Chửu
① Diệp diệp 爗爗 chói lói.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燁.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ hưng thịnh. Nhiều.