Có 2 kết quả:

lãngthảng
Âm Hán Việt: lãng, thảng
Tổng nét: 24
Bộ: hoả 火 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FFBF (火火月火)
Unicode: U+7223
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tǎng ㄊㄤˇ
Âm Quảng Đông: tong2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

lãng

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Lãng 烺.

Từ ghép 1

thảng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thảng lãng 爣烺)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 烺.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lửa sáng rực.

Từ ghép 1