Có 1 kết quả:

lãm
Âm Hán Việt: lãm
Tổng nét: 25
Bộ: hoả 火 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: FSWU (火尸田山)
Unicode: U+7226
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Âm Quảng Đông: laam5

Tự hình 1

1/1

lãm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lửa cháy bừa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lửa cháy bừa.