Có 2 kết quả:
ba trùng loại • bà trùng loài
Từ điển trích dẫn
1. Loài bò sát. ◎Như: “xà, quy, tích dịch...” 蛇, 龜, 蜥蜴... (rắn, rùa, thằn lằn...) là những “ba hành động vật” 爬行動物.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài bò sát ( reptilia ).
Bình luận 0