Có 1 kết quả:

xưng
Âm Hán Việt: xưng
Tổng nét: 9
Bộ: trảo 爪 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ丨フ丨一一
Thương Hiệt: BGB (月土月)
Unicode: U+722F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): となえ (tonae), あ.げる (a.geru)

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

xưng

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhấc lên. Dùng một tay mà nhấc cả hai vật lên một lúc.