Âm Hán Việt: ba, bả Tổng nét: 8 Bộ: phụ 父 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱父巴 Nét bút: ノ丶ノ丶フ丨一フ Thương Hiệt: CKAU (金大日山) Unicode: U+7238 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bà ㄅㄚˋ Âm Nôm: ba Âm Nhật (onyomi): ハ (ha) Âm Hàn: 파 Âm Quảng Đông: baa1
1. (Danh) Tiếng con gọi cha: ba, bố. ◎Như: “bả bả” 爸爸 bố, cha, ba. ◇Lão Xá 老舍: “Tiểu Thuận nhi đối bả bả điểm liễu điểm đầu” 小順兒對爸爸點了點頭 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Tam 三) Thằng bé Thuận gật gật đầu trả lời ba nó.