Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sảng khải
1
/1
爽塏
sảng khải
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa rộng rãi. » Một vùng sảng khải đắp đồ ngưu miên « ( Nhị độ mai ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ Hình bộ thượng thư Mỗ doanh trạch - 賀刑部尚書某營宅
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thiên đô chiếu - 遷都詔
(
Lý Thái Tổ
)
Bình luận
0