Có 1 kết quả:

bài
Âm Hán Việt: bài
Tổng nét: 12
Bộ: phiến 片 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: LLHHJ (中中竹竹十)
Unicode: U+724C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pái ㄆㄞˊ
Âm Nôm: bài, bìa, bời
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ぱい (pai), ふだ (fuda)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: paai4

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

bài

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái biển yết thị
2. thẻ bài
3. cỗ bài (chơi)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái bảng, cái biển. ◎Như: “chiêu bài” 招牌 hay “bài thị” 牌示 mảnh ván đề chữ làm dấu hiệu hay yết thị, “môn bài” 門牌 biển số nhà. ◇Tây du kí 西遊記: “Thành thượng hữu nhất thiết bài, bài thượng hữu tam cá đại tự, nãi u minh giới” 城上有一鐵牌, 牌上有三個大字, 乃幽冥界 (Đệ tam hồi) Trên tòa thành có một biển sắt, trên biển có ba chữ lớn đề "Cõi u minh".
2. (Danh) Nhãn hiệu, hiệu. ◎Như: “bài hiệu” 牌號 nhãn hiệu (buôn bán), “mạo bài” 冒牌 giả hiệu.
3. (Danh) Thẻ bài, ngày xưa dùng để làm tin. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Kim bài thập nhị hữu di hận” 金牌十二有遺恨 (Yển Thành Nhạc Vũ Mục ban xứ 郾城岳武穆班處) Mười hai thẻ kim bài để lại mối hận. § Ghi chú: Nhắc việc “Tần Cối” 秦檜 giả lệnh vua, một ngày phát mười hai thẻ kim bài ra mặt trận triệu “Nhạc Phi” 岳飛 về, rồi hạ ngục giết.
4. (Danh) Một loại binh khí thời cổ. Tức “thuẫn bài” 盾牌 mộc bài.
5. (Danh) Cỗ bài, các thứ bài đánh bạc. ◎Như: “đả bài” 打牌 đánh bài, “chỉ bài” 紙牌 bài tổ tôm.
6. (Danh) “Bài vị” 牌位 bảng gỗ hay giấy trên viết tên để thờ.
7. (Danh) Tên gọi, bài nhạc. ◎Như: “từ bài” 詞牌 bài từ, “khúc bài” 曲牌 bài nhạc.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái bảng, dùng mảnh ván đề chữ làm dấu hiệu hay yết thị gọi là chiêu bài 招牌 hay bài thị 牌示.
② Thẻ bài, dùng để làm tin.
③ Cỗ bài, các thứ bài đánh bạc.
④ Bài vị 牌位 (viết tên hiệu vào gỗ hay giấy để thờ gọi là bài vị).

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Tấm) biển: 指路牌 Biển chỉ đường; 門牌 Biển ghi số nhà;
② Nhãn hiệu, hiệu: 天龍牌金筆 Bút máy nhãn hiệu Thiên Long; 冒牌 Giả hiệu;
③ Bài: 打牌 Đánh bài, chơi bài;
④ Mộc: 擋箭 牌 Cái mộc đỡ tên;
⑤ (văn) Thẻ bài (dùng để làm tin);
⑥ (văn) Bài vị (để thờ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm bảng — Cái thẻ, dùng làm dấu hiệu.

Từ ghép 17