Có 1 kết quả:
sanh
Tổng nét: 12
Bộ: nha 牙 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龸⿱口牙
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: FBRMH (火月口一竹)
Unicode: U+725A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, chèng ㄔㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はしら (hashira)
Âm Hàn: 탱
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はしら (hashira)
Âm Hàn: 탱
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chống đỡ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cột nghiêng, chống xà nhà.
2. (Động) Chống đỡ. § Thông “sanh” 撐.
2. (Động) Chống đỡ. § Thông “sanh” 撐.
Từ điển Thiều Chửu
① Chống đỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chống đỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cột ngắn chống giữa hai sà ngang — Chống đỡ.