Có 1 kết quả:

ngưu
Âm Hán Việt: ngưu
Tổng nét: 4
Bộ: ngưu 牛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一丨一
Thương Hiệt: HQ (竹手)
Unicode: U+725C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: niú ㄋㄧㄡˊ
Âm Nôm: ngưu
Âm Quảng Đông: ngau4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ngưu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ ngưu