Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 6
Bộ:
ngưu 牛 (+2 nét)
Hình thái:
⿰牜力Nét bút:
ノ一丨一フノThương Hiệt: HQKS (竹手大尸)
Unicode:
U+725EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận