Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: ngưu 牛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: FQHQ (火手竹手)
Unicode: U+7276
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1