Có 1 kết quả:
toàn
Âm Hán Việt: toàn
Tổng nét: 10
Bộ: ngưu 牛 (+6 nét)
Hình thái: ⿰牜全
Nét bút: ノ一丨一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: HQOMG (竹手人一土)
Unicode: U+7277
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: ngưu 牛 (+6 nét)
Hình thái: ⿰牜全
Nét bút: ノ一丨一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: HQOMG (竹手人一土)
Unicode: U+7277
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いけにえ (ikenie)
Âm Quảng Đông: cyun4
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いけにえ (ikenie)
Âm Quảng Đông: cyun4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con bò một màu
2. không bị thiến, chưa bị thiến
2. không bị thiến, chưa bị thiến
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con bò một màu;
② (Con vật tế thần) không bị thiến.
② (Con vật tế thần) không bị thiến.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài bò lông một màu, không phải bò khoang.