Có 1 kết quả:
tự
Tổng nét: 10
Bộ: ngưu 牛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜字
Nét bút: ノ一丨一丶丶フフ丨一
Thương Hiệt: HQJND (竹手十弓木)
Unicode: U+7278
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Âm Nôm: tự
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): め.す (me.su)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi3, zi6
Âm Nôm: tự
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): め.す (me.su)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi3, zi6
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con trâu nái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bò cái.
2. (Danh) Chỉ chung thú vật giống cái.
2. (Danh) Chỉ chung thú vật giống cái.
Từ điển Thiều Chửu
① Con trâu cái.
② Giống thú nuôi con.
② Giống thú nuôi con.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trâu cái;
② Con thú cái.
② Con thú cái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trâu cái — Con ngựa cái.