Có 2 kết quả:
hi • hy
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 犧.
giản thể
Từ điển phổ thông
con vật tế thần
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Súc vật để tế (thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 犧
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1