Có 2 kết quả:

hihy
Âm Hán Việt: hi, hy
Tổng nét: 10
Bộ: ngưu 牛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: ノ一丨一一丨フノフ一
Thương Hiệt: HQMCW (竹手一金田)
Unicode: U+727A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ, ㄒㄧ
Âm Nôm: hi
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

hi

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 犧.

hy

giản thể

Từ điển phổ thông

con vật tế thần

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Súc vật để tế (thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 犧

Từ ghép 1