Có 2 kết quả:
biên • thiên
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loại trâu cực lớn.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bò lai
Từ điển Trần Văn Chánh
【犏牛】thiên ngưu [pianniú] Giống bò lai (bò đực với bò cái I-ắc).
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh