Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: ngưu 牛 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フ丶フ丶フ丶ノ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HQIIH (竹手戈戈竹)
Unicode: U+7299
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 45

Bình luận 0