Có 1 kết quả:
kiều
Âm Hán Việt: kiều
Tổng nét: 16
Bộ: ngưu 牛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰牜喬
Nét bút: ノ一丨一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HQHKB (竹手竹大月)
Unicode: U+729E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngưu 牛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰牜喬
Nét bút: ノ一丨一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HQHKB (竹手竹大月)
Unicode: U+729E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 48
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thịt khô