Có 1 kết quả:
quỳ
Tổng nét: 25
Bộ: ngưu 牛 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜夔
Nét bút: ノ一丨一丶ノ一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HQTCE (竹手廿金水)
Unicode: U+72AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại trâu lớn ở vùng Mân sơn, Trung Hoa. Cũng gọi là Quỳ ngưu.