Có 2 kết quả:
sưu • thù
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sưu 犨.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng trâu thở
2. trâu trắng
3. đột xuất
2. trâu trắng
3. đột xuất
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 犨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh