Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: sài
Tổng nét: 6
Bộ: khuyển 犬 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨ノ
Thương Hiệt: KHDH (大竹木竹)
Unicode: U+72B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): やまいぬ (yamainu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caai4

Tự hình 1

Dị thể 1