Có 2 kết quả:

quánhquảng
Âm Hán Việt: quánh, quảng
Tổng nét: 6
Bộ: khuyển 犬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: ノフノ丶一ノ
Thương Hiệt: KHI (大竹戈)
Unicode: U+72B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: guǎng ㄍㄨㄤˇ
Âm Quảng Đông: gwong2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

quảng

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chất phác, tục tằn, thô kệch
2. hung ác, hung hãn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chất phác, tục tằn, thô kệch, cục mịch;
② Hung ác, hung hãn: Chiêu hàng quân địch hung hãn (Hậu Hán thư).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như