Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kháng
犺
Âm Hán Việt:
kháng
Tổng nét: 7
Bộ:
khuyển 犬
(+4 nét)
Hình thái:
⿰
⺨
亢
Nét bút:
ノフノ丶一ノフ
Thương Hiệt: KHYHN (大竹卜竹弓)
Unicode:
U+72BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
kàng
ㄎㄤˋ
Âm Quảng Đông:
kong3
Tự hình
2
Dị thể
1
𤞀
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
3
沆
抗
忼
Không hiện chữ?
1
/1
kháng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chó thật mạnh, dữ — Tên một loài Khỉ.