Có 1 kết quả:
hống
Âm Hán Việt: hống
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨孔
Nét bút: ノフノフ丨一フ
Thương Hiệt: KHNDU (大竹弓木山)
Unicode: U+72BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨孔
Nét bút: ノフノフ丨一フ
Thương Hiệt: KHNDU (大竹弓木山)
Unicode: U+72BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: hǒu ㄏㄡˇ
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài thú dữ ăn thịt người thời xưa (theo truyền thuyết giống như con chó)
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài thú dữ ăn thịt người thời xưa (theo truyền thuyết giống như con chó).