Có 1 kết quả:

nha
Âm Hán Việt: nha
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一フ丨ノ
Thương Hiệt: KHMVH (大竹一女竹)
Unicode: U+72BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaa4

Tự hình 1

1/1

nha

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một giống dân thiểu số Trung Hoa.